Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiều quang



noun
spring days

[thiều quang]
danh từ
spring days
the light of Spring, serene light
thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi
(kiều) of ninety raliant days three score had fled



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.